winter
Giao diện
Xem thêm: Winter
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Hà Lan winter < tiếng Hà Lan trung đại winter < tiếng Hà Lan cổ winter < tiếng German nguyên thủy *wintruz.
Cách phát âm
Danh từ
winter (số nhiều winters)
Xem thêm
[sửa]| Tên gọi các mùa trong tiếng Afrikaans · seisoene (bố cục · chữ) | |||
|---|---|---|---|
| lente, voorjaar (“mùa xuân”) | somer (“mùa hè”) | herfs, najaar (“mùa thu”) | winter (“mùa đông”) |
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈwɪntə/
- (Anh Mỹ thông dụng, Canada) enPR: wĭnʹtər, IPA(ghi chú): /ˈwɪntɚ/, [ˈwɪɾ̃ɚ], [ˈwɪntʰɚ], [ˈwɪnɚ]
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng); [ˈwɪntʰɚ]: (tập tin) Âm thanh (Canada, hiếm); [ˈwɪnɚ]: (tập tin) - Từ đồng âm: winner (Mỹ, Canada, một số phương ngữ)
- Tách âm: win‧ter
- Vần: -ɪntə(ɹ)
Danh từ
winter /ˈwɪn.tɜː/
Tính từ
winter /ˈwɪn.tɜː/
- (Thuộc) Mùa đông.
- winter season — mùa đông
- winter life — cuộc sống về mùa đông
- winter quarters — nơi đóng quân mùa đông
- winter sleep — sự ngủ đông
Nội động từ
winter nội động từ /ˈwɪn.tɜː/
Ngoại động từ
winter ngoại động từ /ˈwɪn.tɜː/
Chia động từ
winter
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to winter | |||||
| Phân từ hiện tại | wintering | |||||
| Phân từ quá khứ | wintered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | winter | winter hoặc winterest¹ | winters hoặc wintereth¹ | winter | winter | winter |
| Quá khứ | wintered | wintered hoặc winteredst¹ | wintered | wintered | wintered | wintered |
| Tương lai | will/shall² winter | will/shall winter hoặc wilt/shalt¹ winter | will/shall winter | will/shall winter | will/shall winter | will/shall winter |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | winter | winter hoặc winterest¹ | winter | winter | winter | winter |
| Quá khứ | wintered | wintered | wintered | wintered | wintered | wintered |
| Tương lai | were to winter hoặc should winter | were to winter hoặc should winter | were to winter hoặc should winter | were to winter hoặc should winter | were to winter hoặc should winter | were to winter hoặc should winter |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | winter | — | let’s winter | winter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “winter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan cổ
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan cổ
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng German nguyên thủy
- Từ tiếng Afrikaans gốc German nguyên thủy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Afrikaans
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Danh từ tiếng Afrikaans
- Mùa/Tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪntə(ɹ)
- Vần:Tiếng Anh/ɪntə(ɹ)/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mùa/Tiếng Anh