somewhat
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [.ˌhwɑːt] |
Phó từ[sửa]
somewhat /.ˌhwɑːt/
- Hơi, gọi là, một chút.
- it's somewhat difficult — hơi khó
- to answer somewhat hastily — trả lời khí vội vàng một chút
Tham khảo[sửa]