Bước tới nội dung

somewhere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌhwɛr/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

somewhere /.ˌhwɛr/

  1. Ở một nơi nào đó.
    he lives somewhere near us — anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta
    we must send him somewhere — chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó
    somewhere short of Hanoi — ở đâu đó gần Hà nội
  2. Khoảng, chừng.
    somewhere about 50 — chừng 50 tuổi

Tham khảo

[sửa]