Bước tới nội dung

sommairement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.mɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

sommairement /sɔ.mɛʁ.mɑ̃/

  1. Qua loa, sơ lược, đơn sơ.
    Examiner sommairement une question — xét qua loa một vấn đề
    Sommairement jugé — (luật học, pháp lý) xử đơn sơ

Tham khảo

[sửa]