Bước tới nội dung

sommel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sommel sommelen, sommelet, somlet
Số nhiều

sommel gđt

  1. Sự, tính chậm trễ, trễ nãi.
    Nå må det bli slutt på dette sommelet.

Tham khảo

[sửa]