Bước tới nội dung

songless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔŋ.ləs/

Tính từ

[sửa]

songless ( không so sánh được) /ˈsɔŋ.ləs/

  1. Không hót.

Tham khảo

[sửa]