songless
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɔŋ.ləs/
Tính từ
[sửa]songless ( không so sánh được) /ˈsɔŋ.ləs/
- Không hót.
Tham khảo
[sửa]- "songless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
songless ( không so sánh được) /ˈsɔŋ.ləs/