Bước tới nội dung

sonomicrometry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ sono- (“(thuộc) âm thanh”) + micrometry (“phép đo vi”).

Danh từ

[sửa]

sonomicrometry (không đếm được)

  1. Phép đo vi bằng sóng âm.