sophisticatedly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tə.ˌkeɪ.təd.li/
Phó từ[sửa]
sophisticatedly /.tə.ˌkeɪ.təd.li/
- Xem sophisticated
Tham khảo[sửa]
- "sophisticatedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sophisticatedly /.tə.ˌkeɪ.təd.li/