sorcellerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔʁ.sɛl.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sorcellerie /sɔʁ.sɛl.ʁi/ |
sorcelleries /sɔʁ.sɛl.ʁi/ |
sorcellerie gc /sɔʁ.sɛl.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "sorcellerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)