Bước tới nội dung

souchet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
souchet
/su.ʃɛ/
souchet
/su.ʃɛ/

souchet /su.ʃɛ/

  1. (Thực vật học) Cây cói; cây củ gấu.
  2. (Động vật học) Vịt thìa.

Tham khảo

[sửa]