Bước tới nội dung

cói

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔj˧˥kɔ̰j˩˧kɔj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔj˩˩kɔ̰j˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cói

  1. (Thực vật học) Loài cây thânba cạnh, mọcvùng nước lợ, dùng để dệt chiếu, đan buồm.
    Giường mây, chiếu cói, đơn chăn gối (Tố Hữu)

Tham khảo

[sửa]