soucieux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /su.sjø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soucieux /su.sjø/ |
soucieux /su.sjø/ |
Giống cái | soucieuse /su.sjøz/ |
soucieuses /su.sjøz/ |
soucieux /su.sjø/
- Lo lắng, bận lòng.
- Regard soucieux — cái nhìn lo lắng
- Mère soucieuse de son enfant — người mẹ bận lòng vì con
- Tha thiết.
- Un peuple soucieux de sa liberté — một dân tộc tha thiết tự do
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "soucieux". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)