Bước tới nội dung

soucieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực soucieux
/su.sjø/
soucieux
/su.sjø/
Giống cái soucieuse
/su.sjøz/
soucieuses
/su.sjøz/

soucieux /su.sjø/

  1. Lo lắng, bận lòng.
    Regard soucieux — cái nhìn lo lắng
    Mère soucieuse de son enfant — người mẹ bận lòng vì con
  2. Tha thiết.
    Un peuple soucieux de sa liberté — một dân tộc tha thiết tự do

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]