Bước tới nội dung

décontracté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kɔ̃t.ʁak.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực décontracté
/de.kɔ̃t.ʁak.te/
décontractés
/de.kɔ̃t.ʁak.te/
Giống cái décontractée
/de.kɔ̃t.ʁak.te/
décontractées
/de.kɔ̃t.ʁak.te/

décontracté /de.kɔ̃t.ʁak.te/

  1. Hết co, duỗi (bắp cơ).
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Không lo lắng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]