soudoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /su.dwa.je/

Ngoại động từ[sửa]

soudoyer ngoại động từ /su.dwa.je/

  1. Thuê tiền.
    Soudoyer des assassins — thuê tiền bọn giết người
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bỏ tiền mộ (quân).

Tham khảo[sửa]