Bước tới nội dung

soufrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

soufrer ngoại động từ

  1. Tẩm lưu huỳnh.
    Soufrer des allumettes — tẩm lưu huỳnh vào diêm
  2. (Nông nghiệp) Phun bột lưu huỳnh.
  3. Xông lưu huỳnh (cho trắng len... để tiệt trùng thùng rượu... ).

Tham khảo

[sửa]