Bước tới nội dung

souillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít souillon
/su.jɔ̃/
souillons
/su.jɔ̃/
Số nhiều souillon
/su.jɔ̃/
souillons
/su.jɔ̃/

souillon /su.jɔ̃/

  1. (Thân mật) Người bẩn thỉu.
    Une petite souillon — một con bé bẩn thỉu

Tham khảo

[sửa]