Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
souillon /su.jɔ̃/
|
souillons /su.jɔ̃/
|
Số nhiều
|
souillon /su.jɔ̃/
|
souillons /su.jɔ̃/
|
souillon /su.jɔ̃/
- (Thân mật) Người bẩn thỉu.
- Une petite souillon — một con bé bẩn thỉu
Tham khảo[sửa]
-