Bước tới nội dung

souillure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
souillure
/su.jyʁ/
souillures
/su.jyʁ/

souillure gc /su.jyʁ/

  1. Vết nhơ.
    Souillure morale — vết nhơ về tinh thần
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Vết bẩn.
    Vêtements couverts de souillures — quần áo đầy vết bẩn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]