propreté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.pʁə.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
propreté /pʁɔ.pʁə.te/ |
propretés /pʁɔ.pʁə.te/ |
propreté gc /pʁɔ.pʁə.te/
- Tính sạch sẽ; sự sạch sẽ.
- Propreté du corps — sự sạch sẽ của thân thể
- (Nghệ thuật) Sự đúng đắn.
- Propreté d’exécution d’un morceau de musique — sự trình diễn đúng đắn của một bản nhạc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự ăn mặc lịch sự; cách trang trí lịch sự.
- Công việc cuối cùng để hoàn thành (khi may quần áo).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "propreté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)