Bước tới nội dung

soulte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

soulte gc

  1. Tiền vào (cho đều nhau).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự trả nốt.

Tham khảo

[sửa]