souper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
souper
/su.pe/
soupers
/su.pe/

souper /su.pe/

  1. Bữa ăn đêm.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ăn bữa tối.
    en avoir soupé — (thân mật) đủ rồi, chán rồi

Tham khảo[sửa]