Bước tới nội dung

soupir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soupir
/su.piʁ/
soupirs
/su.piʁ/

soupir /su.piʁ/

  1. Cái thở dài; tiếng thở dài.
    Pousser des soupirs — thở dài
  2. (Nghĩa bóng) Tiếng rì rào.
    Soupir de brise — tiếng rì rào của làn gió nhẹ
  3. (Văn học) Tiếng thở than.
  4. (Âm nhạc) Lặng đen.
  5. (Thông tục) Cái rắm.
    le dernier soupir — xem dernier
    recueillir les derniers soupirs de quelqu'un — có mặt bên cạnh một người đang hấp hối
    soupir de soulagement — cái thở phào nhẹ nhõm
    tirer des soupirs de ses talons — (thân mật) làm bộ thở dài

Tham khảo

[sửa]