soupir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.piʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
soupir /su.piʁ/ |
soupirs /su.piʁ/ |
soupir gđ /su.piʁ/
- Cái thở dài; tiếng thở dài.
- Pousser des soupirs — thở dài
- (Nghĩa bóng) Tiếng rì rào.
- Soupir de brise — tiếng rì rào của làn gió nhẹ
- (Văn học) Tiếng thở than.
- (Âm nhạc) Lặng đen.
- (Thông tục) Cái rắm.
- le dernier soupir — xem dernier
- recueillir les derniers soupirs de quelqu'un — có mặt bên cạnh một người đang hấp hối
- soupir de soulagement — cái thở phào nhẹ nhõm
- tirer des soupirs de ses talons — (thân mật) làm bộ thở dài
Tham khảo
[sửa]- "soupir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)