Bước tới nội dung

sourcier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /suʁ.sje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sourcier
/suʁ.sje/
sourciers
/suʁ.sje/

sourcier /suʁ.sje/

  1. Người tìm mạch nước.

Tham khảo

[sửa]