Bước tới nội dung

sourcilleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /suʁ.si.jø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sourcilleux
/suʁ.si.jø/
sourcilleux
/suʁ.si.jø/
Giống cái sourcilleuse
/suʁ.si.jøz/
sourcilleuses
/suʁ.si.jøz/

sourcilleux /suʁ.si.jø/

  1. (Văn học) Ngạo nghễ.
    Un front sourcilleux — một vầng trán ngạo nghễ
  2. Tỉ mỉ.
    Législation sourcilleuse — pháp chế tỉ mỉ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cao.
    Mont sourcilleux — núi cao

Tham khảo

[sửa]