sourcilleux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /suʁ.si.jø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sourcilleux /suʁ.si.jø/ |
sourcilleux /suʁ.si.jø/ |
Giống cái | sourcilleuse /suʁ.si.jøz/ |
sourcilleuses /suʁ.si.jøz/ |
sourcilleux /suʁ.si.jø/
- (Văn học) Ngạo nghễ.
- Un front sourcilleux — một vầng trán ngạo nghễ
- Tỉ mỉ.
- Législation sourcilleuse — pháp chế tỉ mỉ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cao.
- Mont sourcilleux — núi cao
Tham khảo
[sửa]- "sourcilleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)