Bước tới nội dung

sourdre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sourdre nội động từ /suʁdʁ/

  1. (Văn học) Rỉ ra.
    L’eau sourd de toutes parts — nước rỉ ra từ khắp nơi
  2. (Nghĩa bóng) Nảy ra, sinh ra.
    Affaire dont il va sourdre bien des ennuis — việc sẽ làm nảy ra nhiều điều khó chịu

Tham khảo

[sửa]