soursop
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑʊ.ər.ˌsɑːp/
Danh từ
[sửa]soursop /ˈsɑʊ.ər.ˌsɑːp/
- (Thực vật) Cây mãng cầu xiêm.
Tham khảo
[sửa]- "soursop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
soursop /ˈsɑʊ.ər.ˌsɑːp/