Bước tới nội dung

sous-bibliothécaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.bi.bli.jɔ.te.kɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít sous-bibliothécaire
/su.bi.bli.jɔ.te.kɛʁ/
sous-bibliothécaire
/su.bi.bli.jɔ.te.kɛʁ/
Số nhiều sous-bibliothécaire
/su.bi.bli.jɔ.te.kɛʁ/
sous-bibliothécaire
/su.bi.bli.jɔ.te.kɛʁ/

sous-bibliothécaire /su.bi.bli.jɔ.te.kɛʁ/

  1. Cán bộ thư viện cấp phó.

Tham khảo

[sửa]