Bước tới nội dung

sous-fifre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.fifʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-fifre
/su.fifʁ/
sous-fifres
/su.fifʁ/

sous-fifre /su.fifʁ/

  1. (Thân mật) Nhân viên quèn.

Tham khảo

[sửa]