sous-payer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /su.pe.je/

Ngoại động từ[sửa]

sous-payer ngoại động từ /su.pe.je/

  1. Trả dưới tỷ suất hợp pháp; trả dưới mức.

Tham khảo[sửa]