Bước tới nội dung

sous-préfecture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.pʁe.fɛk.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-préfecture
/su.pʁe.fɛk.tyʁ/
sous-préfectures
/su.pʁe.fɛk.tyʁ/

sous-préfecture gc /su.pʁe.fɛk.tyʁ/

  1. Quận lỵ.
  2. Chức quận trưởng.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quận.

Tham khảo

[sửa]