sous-vêtement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.vɛt.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sous-vêtement /su.vɛt.mɑ̃/ |
sous-vêtements /su.vɛt.mɑ̃/ |
sous-vêtement gđ /su.vɛt.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "sous-vêtement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)