soutènement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.tɛn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
soutènement /su.tɛn.mɑ̃/ |
soutènement /su.tɛn.mɑ̃/ |
soutènement gđ /su.tɛn.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "soutènement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)