Bước tới nội dung

southwester

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑʊθ.ˈwɛs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

southwester /sɑʊθ.ˈwɛs.tɜː/

  1. Gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây-nam).

Tham khảo

[sửa]