souvent
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /su.vɑ̃/
Phó từ[sửa]
souvent /su.vɑ̃/
- Thường thường, thường, đôi khi.
- Je l’ai souvent rencontré — tôi thường gặp anh ấy
- J'ai souvent pensé à vous — tôi vẫn thường nghĩ đến anh
- le plus souvent — phần nhiều, trong phần nhiều trường hợp
- pas souvent! — (thông tục) không khi nào!, chẳng bao giờ!
- très souvent; bien souvent — rất nhiều khi
Tham khảo[sửa]
- "souvent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)