Bước tới nội dung

souverainement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.vʁɛn.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

souverainement /su.vʁɛn.mɑ̃/

  1. Toàn quyền.
    Commander souverainement — toàn quyền chỉ huy
  2. Tột bậc, hết sức.
    Souverainement intelligent — tột bậc thông minh
  3. (Luật học, pháp lý) Cuối cùng, không thể kháng án.
    Juger souverainement — xét xử cuối cùng

Tham khảo

[sửa]