sox
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]sox số nhiều
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bít tất.
Tham khảo
[sửa]- "sox", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() |
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
sox số nhiều
![]() |
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |