Bước tới nội dung

spécialiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spe.sja.li.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

spécialiser ngoại động từ /spe.sja.li.ze/

  1. Chuyên môn hóa.
    Spécialiser des ouvriers — chuyên môn hóa công nhân

Tham khảo

[sửa]