spécimen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spe.si.mɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
spécimen /spe.si.mɛn/ |
spécimens /spe.si.mɛn/ |
spécimen gđ /spe.si.mɛn/
- Mẫu.
- Spécimen de géologie — mẫu địa chất
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spécimen /spe.si.mɛn/ |
spécimens /spe.si.mɛn/ |
Giống cái | spécimen /spe.si.mɛn/ |
spécimens /spe.si.mɛn/ |
spécimen /spe.si.mɛn/
- Làm mẫu.
- Numéro spécimen d’une revue — số làm mẫu của một tạp chí
Tham khảo
[sửa]- "spécimen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)