Bước tới nội dung

spécimen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spe.si.mɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
spécimen
/spe.si.mɛn/
spécimens
/spe.si.mɛn/

spécimen /spe.si.mɛn/

  1. Mẫu.
    Spécimen de géologie — mẫu địa chất

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực spécimen
/spe.si.mɛn/
spécimens
/spe.si.mɛn/
Giống cái spécimen
/spe.si.mɛn/
spécimens
/spe.si.mɛn/

spécimen /spe.si.mɛn/

  1. Làm mẫu.
    Numéro spécimen d’une revue — số làm mẫu của một tạp chí

Tham khảo

[sửa]