spacieux
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /spa.sjø/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | spacieux /spa.sjø/ |
spacieux /spa.sjø/ |
| Giống cái | spacieuse /spa.sjøz/ |
spacieuses /spa.sjøz/ |
spacieux /spa.sjø/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “spacieux”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)