Bước tới nội dung

spadix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspeɪ.dɪks/

Danh từ

[sửa]

spadix số nhiều spadices /ˈspeɪ.dɪks/

  1. (Thực vật học) Bông mo.

Tham khảo

[sửa]