sparekontrakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sparekontrakt | sparekontrakten |
Số nhiều | sparekontrakter | sparekontraktene |
sparekontrakt gđ
- Khế ước tiết kiệm ký giữa ngân hàng và thân chủ.
- Hun inngikk sparekontrakt om sparing med skattefradrag.
Tham khảo
[sửa]- "sparekontrakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)