spatialisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]spatialisation gc
- Sự không gian hóa.
- Spatialisation du temps — sự không gian hóa thời gian
- Sự đưa lên không gian.
Tham khảo
[sửa]- "spatialisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)