Bước tới nội dung

spatio-temporel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spa.sjɔ.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực spatio-temporel
/spa.sjɔ.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/
spatio-temporel
/spa.sjɔ.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/
Giống cái spatio-temporelle
/spa.sjɔ.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/
spatio-temporelle
/spa.sjɔ.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/

spatio-temporel /spa.sjɔ.tɑ̃.pɔ.ʁɛl/

  1. (Thuộc) Không gian - thời gian.

Tham khảo

[sửa]