Bước tới nội dung

spectrally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛk.trəl.li/

Phó từ

[sửa]

spectrally /ˈspɛk.trəl.li/

  1. Xem spectral

Tham khảo

[sửa]