Bước tới nội dung

spell-down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛɫ.ˈdɑʊn/

Danh từ

[sửa]

spell-down /ˈspɛɫ.ˈdɑʊn/

  1. Cuộc thi chính tả.

Tham khảo

[sửa]