Bước tới nội dung

spermatium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌspɜː.ˈmeɪ.ʃi.əm/

Danh từ

[sửa]

spermatium /ˌspɜː.ˈmeɪ.ʃi.əm/ (Số nhiều: spermatia)

  1. Tinh tử; bào tử phấn.

Tham khảo

[sửa]