spessartite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɛ.sɜː.ˌtɑɪt/
Danh từ
[sửa]spessartite /ˈspɛ.sɜː.ˌtɑɪt/
- Xem spessartine
Tham khảo
[sửa]- "spessartite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spessartite /ˈspɛ.sɜː.ˌtɑɪt/