Bước tới nội dung

spetakkel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít spetakkel spetakkelet, spetaklet
Số nhiều spetakkel, spetakler spetakla, spetaklene

spetakkel

  1. Tiếng đập ồn ào, huyên náo, ầm ĩ.
    De laget et voldsomt spetakkel da de kom hjem.
    Jeg skal si det ble spetakkel da pappa fikk høre hva jeg hadde gjort.
  2. Vẻ, tướng mạo, diện mạo khôi hài.
    et langt spetakkel av et kvinnemenneske

Tham khảo

[sửa]