spetakkel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spetakkel | spetakkelet, spetaklet |
Số nhiều | spetakkel, spetakler | spetakla, spetaklene |
spetakkel gđ
- Tiếng đập ồn ào, huyên náo, ầm ĩ.
- De laget et voldsomt spetakkel da de kom hjem.
- Jeg skal si det ble spetakkel da pappa fikk høre hva jeg hadde gjort.
- Vẻ, tướng mạo, diện mạo khôi hài.
- et langt spetakkel av et kvinnemenneske
Tham khảo
[sửa]- "spetakkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)