Bước tới nội dung

tướng mạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm Hán-Việt của 相貌.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəŋ˧˥ ma̰ːʔw˨˩tɨə̰ŋ˩˧ ma̰ːw˨˨tɨəŋ˧˥ maːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˩˩ maːw˨˨tɨəŋ˩˩ ma̰ːw˨˨tɨə̰ŋ˩˧ ma̰ːw˨˨

Danh từ

[sửa]

tướng mạo

  1. Vẻ mặtdáng người.
    Tướng mạo oai nghiêm.

Tham khảo

[sửa]