sphacelate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

sphacelate ngoại động từ

  1. (Y học) Làm mắc bệnh thối hoại.

Nội động từ[sửa]

sphacelate nội động từ

  1. (Y học) Mắc bệnh thối hoại.

Tham khảo[sửa]