sphalerite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsfæ.lə.ˌrɑɪt/
Danh từ
[sửa]sphalerite /ˈsfæ.lə.ˌrɑɪt/
- (Khoáng) Xfalêrit.
Tham khảo
[sửa]- "sphalerite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sphalerite /ˈsfæ.lə.ˌrɑɪt/